slurry nghĩa trong tiếng Trung Quốc

slurp | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng …

slurp - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurp: 1. to drink a liquid noisily as a result of sucking air into the mouth at the same time as the…: Xem thêm trong Từ điển …

Chữ Hỷ Tiếng Trung: Ý Nghĩa & Cách Viết trong tiếng Trung

Ý nghĩa của chữ Hỷ trong tiếng Trung. Ý nghĩa của chữ Hỷ rất đa dạng. Trong văn hóa Trung Hoa, chữ Hỷ được sử dụng như một biểu tượng của sự hòa hợp, tình bạn và sự đoàn kết. Nó cũng có thể biểu thị sự tôn trọng, lòng trung thành và …

BIODEGRADABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

BIODEGRADABLE ý nghĩa, định nghĩa, BIODEGRADABLE là gì: 1. able to decay naturally and in a way that is not harmful: 2. able to decay naturally and in a…. Tìm hiểu thêm.

Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1

Ngữ pháp HSK 1. HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi năng lực Hán ngữ khung 6 bậc và cũng là trình độ học tiếng Trung sơ cấp dành cho những người mới bắt đầu. Nếu muốn chinh phục được đề thi HSK 1 thì bạn cần nắm được …

SLURRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm. Từ điển

Từ điển Tiếng Việt

Không sao cả, tại Glosbe, bạn sẽ tìm thấy trình dịch Tiếng Việt - Tiếng Trung sẽ dễ dàng dịch bài báo hoặc tập tin bạn quan tâm. Tham gia cùng hơn 600.000 người dùng và giúp chúng tôi xây dựng từ điển tốt nhất trên thế giới. Trong từ điển Tiếng Việt - …

slurry | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng …

slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong …

Tiếng Trung Quốc

Tiếng Trung Quốc, còn gọi là tiếng Trung, tiếng Hoa, tiếng Hán, Trung văn, Hoa ngữ, Hoa văn, Hán ngữ, là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Một số nhà ngôn ngữ học gọi tiếng Trung là ngữ tộc Hán nhằm nhấn mạnh tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ khác nhau chứ không phải ...

Tiếng Trung Quốc – Wikipedia tiếng Việt

Tiếng Trung Quốc ( giản thể: ; phồn thể: ; Hán-Việt: Trung Quốc thoại; bính âm: Zhōngguó huà ), còn gọi là tiếng Trung, tiếng Hoa, tiếng Hán, Trung văn ( Zhōngwén ), Hoa ngữ (/ Huáyǔ ), Hoa văn (/), Hán ngữ (/ Hànyǔ ), là một nhóm ...

666 là gì? Tổng hợp các ngôn ngữ mạng phổ biến …

Trong tiếng Trung 666 được viết là cách phát âm của từ này sẽ là /liùliùliù/. Tuy nhiên cách đọc của từ này lại có phần tương đồng với chữ ... Nếu như người Trung Quốc cho rằng 666 mang ý …

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Thứ tự dịch tên tiếng Trung hoàn toàn giống tiếng Việt, nghĩa là bạn có thể dịch từ họ, tên đệm và tên của mình sang chữ Hán tương ứng. Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ cung cấp một số họ, tên, tên đệm phổ biến trong …

SLUSH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

slush ý nghĩa, định nghĩa, slush là gì: 1. snow that is lying on the ground and has started to melt 2. a thick drink made from crushed ice…. Tìm hiểu thêm.

Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Trung Quốc – Wikipedia tiếng …

Danh sách đơn vị hành chính cấp tỉnh của Trung Quốc. Một cách không chính thức, Trung Quốc được chia ra thành 6 vùng bao gồm 4 thành phố trực thuộc trung ương, 22 tỉnh và 5 khu tự trị. Hoa Bắc () có 5 đơn vị hành chính cấp tỉnh gồm 2 …

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

NUTRIENT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

slurry trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh

"slurry" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "slurry" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : bùn, bùn than, hồ xi măng. Câu ví dụ

Nghĩa của từ slurry, từ slurry là gì? (từ điển Anh-Việt)

Từ vựng tiếng Anh hay dùng: 500 từ vựng cơ bản. 1.000 từ vựng cơ bản. 2.000 từ vựng cơ bản. slurry /'slʌri/ nghĩa là: hồ xi măng, bùn than... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ …

SYSTEM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SYSTEM ý nghĩa, định nghĩa, SYSTEM là gì: 1. a set of connected things or devices that operate together: 2. a set of computer equipment and…. Tìm hiểu thêm.

KNIFE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

KNIFE ý nghĩa, định nghĩa, KNIFE là gì: 1. a tool, usually with a metal blade and a handle, used for cutting and spreading food or other…. Tìm hiểu thêm.

blurry | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc …

blurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho blurry: 1. difficult to see clearly; making it difficult for someone to see things clearly 2. difficult to…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary

SLURRY

Tra từ 'slurry' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

SLURRY | Phát âm trong tiếng Anh

Phát âm của slurry. Cách phát âm slurry trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

HOSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

HOSE ý nghĩa, định nghĩa, HOSE là gì: 1. a long plastic or rubber pipe, used to direct water onto fires, gardens, etc.: 2. a word used…. Tìm hiểu thêm.

Cách đọc bảng chữ cái Trung Quốc siêu dễ

Thanh điệu trong tiếng Trung Quốc. Hệ thống bảng chữ cái tiếng Trung là một cách để phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc. Việc cấu tạo chữ Hán rất phức tạp với nhiều nét viết, tuy nhiên mỗi …

SACK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SACK ý nghĩa, định nghĩa, SACK là gì: 1. a large bag made of strong cloth, paper, or plastic, used to store large amounts of something…. Tìm hiểu thêm.

Đàn tỳ bà – Wikipedia tiếng Việt

Nhạc công chơi đàn tỳ bà trong một buổi hoà nhạc ở Quảng Châu. Đàn tỳ bà ( chữ Hán: ; bính âm: pípá, romaji: biwa, tiếng Hàn: bipa) [1] là một nhạc cụ dây gảy của người phương Đông được phổ biến nhất ở Trung Quốc, …

slurp | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc …

slurp - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurp: 1. to drink a liquid noisily as a result of sucking air into the mouth at the same time as the…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary

SEEPING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SEEPING ý nghĩa, định nghĩa, SEEPING là gì: 1. present participle of seep 2. to move or spread slowly out of a hole or through something: . Tìm hiểu thêm.

7 quy tắc dịch tiếng Trung #Chuẩn xác cao [CẬP NHẬT 2023]

Quy tắc 3: Động từ năng nguyện đứng trước các danh từ chỉ địa điểm. Khi dịch tiếng Trung không thể bỏ qua quy tắc dịch các động từ chỉ mong muốn, khả năng thực hiện hành động. Đó chính là các động từ năng nguyện như: (muốn, cần)、 (muốn)、 (có thể ...

Nguồn gốc của tiếng Trung? Tìm hiểu lịch sử qua thời gian

Lịch sử và nguồn gốc của tiếng Trung. Tiếng Trung bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, một ngôn ngữ cổ xưa từ thời kỳ nhà Chu. Tiếng Trung Quốc cổ đại được viết bằng chữ Hán, một hệ chữ có nhiều ký hiệu tượng hình và hình thanh. Tiếng Trung Quốc cổ đại ...

CAULDRON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

cauldron ý nghĩa, định nghĩa, cauldron là gì: 1. a large, round container for cooking in, usually supported over a fire, and used especially in…. Tìm hiểu thêm.