Bản dịch "khủng hoảng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Tuy nhiên, do Khủng hoảng tài chính châu Á 1997, đề xuất này bắt buộc phải ngưng lại. However, due to the 1997 Asian financial crisis, the project was temporarily halted. Đến năm 2010, Detroit đã trở thành một thành phố ...
Phép dịch "Quạ mỏ đỏ" thành Tiếng Anh . Chough là bản dịch của "Quạ mỏ đỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Quạ mỏ đỏ được thể hiện trên tem bưu chính của một số ít quốc gia và lãnh thổ, bao gồm đảo Man, với bốn con tem khác nhau, và Gambia, nơi con chim không hiện diện. ↔ The red-billed chough has been depicted ...
Check 'mỏ đá' translations into English. Look through examples of mỏ đá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Dartmoor bao gồm khu vực đá hoa cương lớn nhất ở vương quốc Anh, với diện tích bề mặt 625 km2 (241 sq mi), mặc dù hầu hết chúng nằm dưới bề bùn lắng đọng. Dartmoor includes the largest area of granite in Britain, with about 625 km2 (241 sq mi) at the surface, though most of it is under superficial ...
Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau Tra Tu is a free, open online professional Vietnamese dictionary, based on Mediawiki ...
Bản dịch "mỏ dầu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Năm 1914 và 1915, các mỏ dầu và khí tự nhiên được phát hiện tại Hạt Butler gần đó. In 1914 and 1915, deposits of oil and natural gas were discovered in nearby Butler County. 100 năm trước, gia đình mẹ tôi phát hiện ra mỏ ...
Bản dịch "cái mỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Anh bán mấy cái mỏ đó, anh cũng sẽ hối tiếc nhiều hơn trong phần đời còn lại. You sell those mines, you'll regret the rest of your life, too. …
Phép dịch "đá vôi" thành Tiếng Anh. limestone, calcareous, calcarious là các bản dịch hàng đầu của "đá vôi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Và nó chỉ là đá vôi thôi, không có gì thật sự đặc biệt. ↔ And it's just limestone, nothing really special about it. đá vôi.
mỏ đá. cut stone quarry. quarry. chu tuyến của mỏ đá: quarry boundary. gương lò mỏ đá: face of quarry excavation. mỏ đá hoa: marble quarry. mỏ đá hoa cương: marble quarry. …
Phép dịch "mỏ neo" thành Tiếng Anh. anchor, anchor. anchor là các bản dịch hàng đầu của "mỏ neo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sự gắn bó giống như mỏ neo giúp con thuyền gia đình đứng vững trước giông bão ↔ Commitment is like an anchor that keeps your marriage steady during stormy times ...
Trước đây, Mỏ Chè là một thị trấn thuộc huyện Phổ Yên, được thành lập vào ngày 9 tháng 9 năm 1972 trên cơ sở một phần diện tích và dân số của xã Thắng Lợi. [2] Ngày 11 tháng 4 năm 1985, Hội đồng Bộ trưởng ban hành Quyết định số 113-HĐBT. [3] Theo đó, tách thị ...
Thụy Điển công bố phát hiện mỏ kim loại đất hiếm lớn nhất châu Âu. Công ty khai thác nhà nước LKAB của Thụy Điển hôm thứ Năm (12/1) cho biết họ đã xác định được hơn 1 triệu tấn oxit đất hiếm ở khu vực Kiruna ở cực bắc …
Kiểm tra bản dịch của "mỏ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : mine, beak, bill. Câu ví dụ.
Tên được bảo tồn từ thời cổ đại và có nguồn gốc từ χαλκός Hy Lạp (đồng, đồng), mặc dù không có dấu vết của bất kỳ mỏ trong khu vực. The name is preserved from antiquity and is derived from the Greek χαλκός (copper, bronze), though there is …
Phép dịch "mỏ than" thành Tiếng Anh. colliery, coal-mine, coal-pit là các bản dịch hàng đầu của "mỏ than" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bấy giờ, tôi làm việc trong một mỏ than. ↔ At the time, I worked in a coal mine. mỏ than.
Nguồn: Gusher signals start of U.S. oil industry, History Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng Vào ngày này năm 1901, một dàn khoan ở Spindletop Hill gần Beaumont, Texas, đã làm phun trào một lượng lớn dầu thô tràn ra cả một khu vực dài hàng trăm feet, báo hiệu sự xuất hiện của ngành … Đọc tiếp "10/01/1901: Ngành công …
Đó là dầu mỏ đấy đồ ngốc. It's the oil, stupid. Phép tịnh tiến đỉnh của "Dầu mỏ" trong Tiếng Anh: Petroleum, oil, petroleum. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Phép dịch "mỏ" thành Tiếng Anh. mine, beak, bill là các bản dịch hàng đầu của "mỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nó có thể là kết quả của việc phá hoại mỏ? ↔ Could it be a result of the mine damage? mỏ noun.
Mỏ đá là nơi mà từ đó người ta khai quật đá khối, đá, cốt liệu bê tông, đá hộc, cát, sỏi, hoặc đá bảng. A quarry is a place from which dimension stone, rock, construction …
Bản dịch "mỏ đèn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Bạn dùng -- đó là lối nói kiểu Canada: nếu bạn tình cờ muốn săn các con thú vào ban đêm, bạn dùng một cái đèn của thợ mỏ, cái đèn mỏ . If you happen to want to hunt animals at night, you take a miner's lamp, which is ...
Công ty khai khoáng LKAB của Thụy Điển hôm 12-1 thông báo đã tìm ra mỏ đất hiếm lớn nhất châu Âu tại thành phố Kiruna ở vùng cực Bắc nước này. CEO LKAB Jan Mostrom (trái) và Bộ trưởng Năng lượng Thụy Điển Ebba Busch tại buổi họp báo ngày 12-1. Ảnh: Reuters.
Phép dịch "vật hình mỏ" thành Tiếng Anh . beak là bản dịch của "vật hình mỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Những vật này sau đó được thay thế bằng hình thợ mỏ, phi hành gia, dàn khoan dầu, tên lửa và xe chạy trên mặt trăng". ↔ These were later replaced by figurines of miners and cosmonauts, oil rigs, rockets, and moon ...
Để biểu thị khái niệm mới, tiếng Việt có thiên hướng tạo ra các đơn vị từ vựng mới hơn là phát triển nghĩa của từ vựng có từ trước, đa phần là phát triển các đơn vị từ vựng có hai âm tiết. Số lượng từ vựng có nhiều nghĩa cũng như số nghĩa trong từ đa ...
Ứng dụng điển hình của đá cẩm thạch trong thực tiễn. Hiện nay, các mỏ đá cẩm thạch ở Việt Nam được khai thác khá nhiều bởi chúng được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành như: điêu khắc đá mỹ nghệ, bàn ghế, ốp …
Bản dịch "công nhân mỏ đá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Có hai nguồn gốc của tên Lias: Có lý giải thứ nhất là nó được một nhà địa chất lấy từ cách phát âm địa phương từ "layers" của công nhân mỏ đá Anh: Hai …
Vào đỉnh điểm sản lượng trong năm 1913, có gần 233.000 nam giới và nữ giới làm việc trong vùng mỏ than miền nam Wales, khai thác 56 triệu tấn than đá. At its peak of production in 1913, nearly 233,000 men and women were employed in the south Wales coalfield, mining 56 million tons of coal.
Kiểm tra bản dịch của "sand" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : cát, bờ biển, lòng can đảm. ... và cacbonatit xâm nhập có ở mỏ đa kim Crown tại núi Weld, Tây Australia. WikiMatrix. This is the Alberta tar sands, ... Thị trấn Hertford đã …
Bụi đá, tiếng ồn "tra tấn" người dân. Theo người dân ở địa phương, kể từ ngày mỏ đá của BMT-FICO đi vào hoạt động, hơn 50 hộ dân ở thôn này lâm vào cảnh hết sức khó khăn do môi trường sống bị ô nhiễm nghiêm …
Từ điển phổ thông. 1. tất cả, toàn bộ. 2. đã. 3. thủ phủ, thủ đô. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Thành phố lớn. Như: "hoa đô" một tên gọi thành phố Paris, "cảng đô" chỉ một thành phố lớn ở cửa biển, cửa sông. 2. (Danh) Đất trung ương, nơi thiết ...
Ứng dụng điển hình của đá cẩm thạch trong thực tiễn. Hiện nay, các mỏ đá cẩm thạch ở Việt Nam được khai thác khá nhiều bởi chúng được ứng dụng phổ biến …
Huyện Mỏ Cày Nam đề ra mục tiêu cho 5 năm tới là: Quyết tâm xây dựng thành công huyện nông thôn mới (NTM); phát triển mạng lưới đô thị sinh thái, tạo tiền đề đến năm 2030, đô thị Mỏ Cày đạt chuẩn đô thị loại III, trở thành đô thị dừa của tỉnh. Những định hướng mới đặt ra cho huyện không ít ...
4 miles west of the Isles of Scilly in Cornwall, UK. Một đứa trẻ nhảy từ một mỏm đá xuống đầm phá ở đảo Tuvalu nằm thấp ở Thái Bình Dương. A child jumps from a rock outcrop into a lagoon in the low-lying Pacific island of Tuvalu. Mơ đứng trên một mỏm đá đại diện cho đang trên bờ vực ...
Phép dịch "chủ mỏ" thành Tiếng Anh . concessionaire, concessionnaire là các bản dịch hàng đầu của "chủ mỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Wilhelm Hisinger là một chủ mỏ giàu có, một nhà khoa học nghiệp dư và là người tài trợ cho Berzelius. ↔ Wilhelm Hisinger was a wealthy mine-owner and amateur scientist, and sponsor of Berzelius.